Nguồn gốc: | Trung Quốc |
Hàng hiệu: | MaxPower |
Chứng nhận: | CE,UL,SGS,ROHS,MSDS |
Số mô hình: | - 3.2V 155ah |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 100 CÁI |
---|---|
Giá bán: | Negotiation |
chi tiết đóng gói: | Gói vỉ, Gói công nghiệp |
Thời gian giao hàng: | 10 ngày |
Điều khoản thanh toán: | LC, TT |
Khả năng cung cấp: | 2.000.000 mỗi ngày |
Điểm nổi bật: | Pin lithium 3.2v có thể sạc lại,pin lithium lăng kính 155ah |
---|
Hệ thống lưu trữ năng lượng mặt trời 3.2V 155Ah Pin LiFePo4 hình lăng trụ 45173184 -155AH
Sự chỉ rõ
(Tóm lược)
(Mục số) |
(Tham số) |
(Sự chỉ rõ) |
(Tình trạng) |
4.1.1 |
(Công suất định mức) |
155ah |
1C (Dòng xả: 1C) |
4.1.2 |
(Công suất tối thiểu) |
155ah |
1C (Dòng xả: 1C) |
4.1.3 |
(Định mức điện áp) |
3.2V | - |
4.1.4 |
(Điện áp hoạt động) |
2.5V-3.65V 2.0V-3.65V |
T > 0 ℃ T≤0oC. |
4.1.5 |
(AC I) (1KHz) |
.350,35 (mΩ) |
(Tế bào tươi) |
4.1.6 |
(Trung bình AC I) (1KHz) |
0,3 (mΩ) |
(Tế bào tươi) |
4.1.7 |
(Tỷ lệ tự xả / tháng) |
≤4% |
25oC 5 5oC |
4.1.8 |
(Giao hàng tận nơi) |
30% SOC |
Quốc hội |
4.1.9 |
(Nhiệt độ sạc) |
0oC -55oC |
(Tham khảo mục 4.2) |
4.1.10 |
(Nhiệt độ xả) |
-30oC -55oC |
(Tham khảo mục 4.3) |
4.1.11 |
(Nhiệt độ bảo quản) |
-10oC 45oC | |
4.1.12 |
(Trọng lượng tế bào) |
3,1 kg ± 0,05kg |
Quốc hội |
4.1.13 |
(Kích thước) |
W * L * H = (44,7 ± 0,5) * (174,2 ± 0,5) * (184,6 ± 0,5) mm3 |
(Tham khảo phần 6.2) |
4.1,14 |
(Chu kỳ cuộc sống) |
(Sau 4000 xe, công suất xả≥80% C0) |
5.1.1.8 (Tham khảo phần 5.1.1.8) |
(Mục số) |
(Tham số) |
(Sự chỉ rõ) |
(Tình trạng) |
4.3.1 |
(Dòng xả danh nghĩa) |
1C | 25oC 5 5oC |
4.3.2 |
(Dòng xả tối đa liên tục) |
2C |
25oC 5 5oC |
4.3.3 |
(Dòng sạc xung tối đa) |
400A |
(SOC 40%: 60s ; SOC 40%: 10 giây) |
4.3.4 |
(Điện áp cắt) |
2.5V (Đơn vị tế bào) |
25oC 5 5oC |
4.3.5 |
(Nhiệt độ xả danh nghĩa) |
25 ± 5oC |
(Nhiệt độ tế bào) |
4.3.6 |
(Phạm vi nhiệt độ của nhiệt độ xả) |
-30oC -55oC |
(Việc xả phải được dừng ngay lập tức khi nhiệt độ tế bào vượt quá - 30oC đến 55oC) |
(Mục số) |
(Tham số) |
(Sự chỉ rõ) |
(Tình trạng) |
4.4.1 |
(Công suất xả ở 25oC) |
≥100% |
Sạc pin tiêu chuẩn ở 25oC (Nhiệt độ của cả hai các mặt của tế bào) |
4.4.2 |
(Công suất xả ở 0oC) |
≥90% |
Sạc pin tiêu chuẩn ở 25oC (Nhiệt độ của cả hai mặt của tế bào) |
4.4.3 |
(Công suất xả ở -10oC) |
≥85% |
Sạc pin tiêu chuẩn ở 25oC -10oC (Nhiệt độ của cả hai mặt của tế bào) |
4.4.4 |
(Công suất xả ở -20oC) |
≥70% |
Sạc pin tiêu chuẩn ở 25oC -20oC (Nhiệt độ của cả hai mặt của tế bào) |
Người liên hệ: Frank Yu
Tel: +86-13928453398
Fax: 86-755-84564506